Diễn biến chính Accrington Stanley vs Port Vale |
||||
Whalley S. | 1-0 | 29' | ||
Love D. | 2-0 | 43' | ||
46' | (4)↑(37)↓ | |||
46' | (18)↑(10)↓ | |||
71' | (32)↑(27)↓ | |||
71' | (11)↑(7)↓ | |||
(11)↑(17)↓ | 81' | |||
81' | (17)↑(19)↓ | |||
(8)↑(7)↓ | 86' | |||
90' | 2-1 | Stockley J. | ||
90' | 2-2 | Hackford A. |
Số liệu thống kê Accrington Stanley vs Port Vale |
||||
Accrington Stanley | Port Vale | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
267 |
|
Số đường chuyền |
|
346 |
54% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
63 |
|
Đánh đầu |
|
93 |
36 |
|
Đánh đầu thành công |
|
42 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
30 |
|
Ném biên |
|
44 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
16 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
21 |
|
Long pass |
|
38 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |