Diễn biến chính Accrington Stanley vs Mansfield Town |
||||
29' | 0-1 | Keillor-Dunn D. | ||
36' | 0-2 | Maris G. | ||
57' | (44)↑(10)↓ | |||
(16)↑(3)↓ | 67' | |||
75' | 0-3 | Lewis A. | ||
(55)↑(6)↓ | 77' | |||
77' | (26)↑(40)↓ | |||
78' | (6)↑(11)↓ | |||
90' | (22)↑(15)↓ | |||
90' | (8)↑(12)↓ | |||
(39)↑(28)↓ | 90' | |||
(9)↑(17)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Accrington Stanley vs Mansfield Town |
||||
Accrington Stanley | Mansfield Town | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
381 |
|
Số đường chuyền |
|
335 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
69 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
34 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
37 |
|
Ném biên |
|
25 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |