Diễn biến chính Accrington Stanley vs Crewe Alexandra |
||||
(17)↑(23)↓ | 46' | |||
(14)↑(11)↓ | 46' | |||
55' | (17)↑(11)↓ | |||
55' | (10)↑(25)↓ | |||
80' | (26)↑(6)↓ | |||
(45)↑(7)↓ | 81' | |||
85' | 0-1 | Williams Z. | ||
(10)↑(28)↓ | 88' | |||
88' | (18)↑(14)↓ | |||
(39)↑(9)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Accrington Stanley vs Crewe Alexandra |
||||
Accrington Stanley | Crewe Alexandra | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
379 |
|
Số đường chuyền |
|
301 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
57% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
69 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
32 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
32 |
|
Ném biên |
|
38 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
26 |
|
Long pass |
|
19 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |