Diễn biến chính AC Milan vs AS Roma |
||||
Adli Y. | 1-0 | 11' | ||
46' | (7)↑(23)↓ | |||
Giroud O. | 2-0 | 56' | ||
61' | (11)↑(92)↓ | |||
69' | 2-1 | Paredes L. | ||
78' | (59)↑(19)↓ | |||
78' | (3)↑(14)↓ | |||
(80)↑(11)↓ | 79' | |||
(17)↑(10)↓ | 79' | |||
Hernandez T. | 3-1 | 84' | ||
(74)↑(19)↓ | 89' | |||
(85)↑(7)↓ | 89' |
Số liệu thống kê AC Milan vs AS Roma |
||||
AC Milan | AS Roma | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
474 |
|
Số đường chuyền |
|
497 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
11 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |