Diễn biến chính Aberdeen vs Glasgow Rangers |
||||
Devlin N. | 1-0 | 31' | ||
McGrath J. | 39' | |||
46' | (21)↑(45)↓ | |||
(20)↑(11)↓ | 55' | |||
63' | 1-1 | Bajrami N. | ||
(18)↑(6)↓ | 66' | |||
(17)↑(81)↓ | 67' | |||
(32)↑(19)↓ | 67' | |||
Morris S. | 2-1 | 74' | ||
76' | (22)↑(14)↓ | |||
76' | (30)↑(11)↓ | |||
(10)↑(7)↓ | 81' | |||
83' | (29)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Aberdeen vs Glasgow Rangers |
||||
Aberdeen | Glasgow Rangers | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
9 |
|
Cản sút |
|
4 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
239 |
|
Số đường chuyền |
|
420 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
21 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
40 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |