Diễn biến chính Aarhus AGF vs Lyngby |
||||
Mortensen P. | 1-0 | 6' | ||
67' | (13)↑(30)↓ | |||
67' | (17)↑(22)↓ | |||
(31)↑(20)↓ | 71' | |||
(4)↑(19)↓ | 74' | |||
79' | (24)↑(7)↓ | |||
79' | (3)↑(21)↓ | |||
79' | (10)↑(12)↓ | |||
(21)↑(8)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Aarhus AGF vs Lyngby |
||||
Aarhus AGF | Lyngby | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
437 |
|
Số đường chuyền |
|
313 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |