Diễn biến chính Young Boys vs Sporting CP |
||||
31' | 0-1 | Amenda A.(OW) | ||
41' | 0-2 | Gyokeres V. | ||
Ugrinic F. | 1-2 | 42' | ||
(20)↑(7)↓ | 46' | |||
48' | 1-3 | Inacio G. | ||
60' | (5)↑(42)↓ | |||
(77)↑(11)↓ | 61' | |||
(35)↑(9)↓ | 61' | |||
(15)↑(32)↓ | 61' | |||
74' | (17)↑(8)↓ | |||
74' | (21)↑(9)↓ | |||
(39)↑(8)↓ | 81' | |||
84' | (80)↑(23)↓ | |||
85' | (86)↑(11)↓ | |||
Camara M. | 88' |
Số liệu thống kê Young Boys vs Sporting CP |
||||
Young Boys | Sporting CP | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
3 |
|
Sút Phạt |
|
23 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
428 |
|
Số đường chuyền |
|
440 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
2 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
19 |
|
Ném biên |
|
28 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |