Diễn biến chính Wycombe Wanderers vs Carlisle United |
||||
29' | Andresson J. | |||
32' | (1)↑(27)↓ | |||
Leahy L. | 1-0 | 40' | ||
46' | (14)↑(6)↓ | |||
(17)↑(5)↓ | 67' | |||
Vokes S. | 2-0 | 74' | ||
(23)↑(12)↓ | 75' | |||
(20)↑(18)↓ | 75' | |||
(22)↑(9)↓ | 76' | |||
78' | (12)↑(24)↓ | |||
(29)↑(31)↓ | 83' | |||
87' | (19)↑(7)↓ | |||
87' | (10)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Wycombe Wanderers vs Carlisle United |
||||
Wycombe Wanderers | Carlisle United | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
470 |
|
Số đường chuyền |
|
313 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
54 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
23 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |