Diễn biến chính Wrexham vs Gillingham |
||||
Palmer O. | 1-0 | 1' | ||
63' | (38)↑(17)↓ | |||
Tozer B. | 2-0 | 71' | ||
75' | (9)↑(8)↓ | |||
75' | (7)↑(23)↓ | |||
(6)↑(5)↓ | 85' | |||
(7)↑(38)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Wrexham vs Gillingham |
||||
Wrexham | Gillingham | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
422 |
|
Số đường chuyền |
|
508 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
63 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
33 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
14 |
|
Ném biên |
|
13 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |