Diễn biến chính Wolves vs Tottenham Hotspur |
||||
3' | 0-1 | Johnson B. | ||
63' | (30)↑(29)↓ | |||
(2)↑(22)↓ | 67' | |||
(18)↑(27)↓ | 73' | |||
75' | (11)↑(22)↓ | |||
76' | (18)↑(8)↓ | |||
(21)↑(8)↓ | 87' | |||
(20)↑(3)↓ | 87' | |||
Sarabia P. | 1-1 | 90' | ||
Lemina M. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Wolves vs Tottenham Hotspur |
||||
Wolves | Tottenham Hotspur | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
24 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
430 |
|
Số đường chuyền |
|
628 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
21 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
20 |
|
Ném biên |
|
16 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |