Diễn biến chính Wolves vs Burnley |
||||
36' | (7)↑(30)↓ | |||
Hwang Hee-Chan | 1-0 | 42' | ||
70' | (31)↑(34)↓ | |||
(27)↑(21)↓ | 79' | |||
(6)↑(12)↓ | 87' | |||
(2)↑(17)↓ | 90' | |||
90' | (15)↑(18)↓ | |||
90' | (47)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Wolves vs Burnley |
||||
Wolves | Burnley | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
467 |
|
Số đường chuyền |
|
436 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
21 |
|
Ném biên |
|
24 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |