Diễn biến chính Wigan Athletic vs Swansea City |
||||
14' | 0-1 | Piroe J. | ||
35' | 0-2 | Piroe J. | ||
(28)↑(23)↓ | 55' | |||
(30)↑(22)↓ | 55' | |||
63' | (31)↑(7)↓ | |||
(10)↑(32)↓ | 66' | |||
73' | (20)↑(12)↓ | |||
(36)↑(4)↓ | 79' | |||
(3)↑(11)↓ | 79' | |||
84' | (6)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Wigan Athletic vs Swansea City |
||||
Wigan Athletic | Swansea City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
423 |
|
Số đường chuyền |
|
614 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
21 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |