Diễn biến chính Wigan Athletic vs Stevenage Borough |
||||
(23)↑(3)↓ | 46' | |||
(11)↑(29)↓ | 57' | |||
(7)↑(20)↓ | 57' | |||
(10)↑(6)↓ | 57' | |||
(8)↑(21)↓ | 72' | |||
83' | (12)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Wigan Athletic vs Stevenage Borough |
||||
Wigan Athletic | Stevenage Borough | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
496 |
|
Số đường chuyền |
|
339 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
32 |
|
Ném biên |
|
20 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
13 |
|
Long pass |
|
26 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |