Diễn biến chính Western Sydney vs Wellington Phoenix |
||||
(17)↑(7)↓ | 59' | |||
(35)↑(26)↓ | 61' | |||
62' | (12)↑(10)↓ | |||
73' | (8)↑(11)↓ | |||
(16)↑(21)↓ | 86' | |||
(37)↑(14)↓ | 86' | |||
90' | (5)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Western Sydney vs Wellington Phoenix |
||||
Western Sydney | Wellington Phoenix | |||
16 |
|
Phạt góc |
|
2 |
9 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
9 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
565 |
|
Số đường chuyền |
|
419 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
5 |
|
Thử thách |
|
14 |
144 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
100 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |