Diễn biến chính Western Sydney vs Adelaide United |
||||
(36)↑(16)↓ | 18' | |||
Pierias D. | 1-0 | 23' | ||
46' | (66)↑(55)↓ | |||
59' | (37)↑(23)↓ | |||
(39)↑(7)↓ | 65' | |||
(17)↑(11)↓ | 65' | |||
(29)↑(31)↓ | 65' | |||
72' | (21)↑(17)↓ | |||
72' | (9)↑(7)↓ | |||
Brillante J. | 78' | |||
(13)↑(9)↓ | 80' | |||
85' | (8)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Western Sydney vs Adelaide United |
||||
Western Sydney | Adelaide United | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
429 |
|
Số đường chuyền |
|
474 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
15 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |