Diễn biến chính Westerlo vs Oud Heverlee |
||||
Mebude A. | 1-0 | 14' | ||
19' | 1-1 | Balikwisha W. | ||
45' | (5)↑(28)↓ | |||
(18)↑(7)↓ | 63' | |||
66' | (8)↑(33)↓ | |||
67' | (19)↑(21)↓ | |||
(9)↑(77)↓ | 80' | |||
85' | (77)↑(10)↓ | |||
85' | (20)↑(27)↓ |
Số liệu thống kê Westerlo vs Oud Heverlee |
||||
Westerlo | Oud Heverlee | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
433 |
|
Số đường chuyền |
|
343 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
30 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
21 |
|
Long pass |
|
25 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |