Diễn biến chính Westerlo vs KAA Gent |
||||
Chadli N. | 1-0 | 23' | ||
27' | 1-1 | Hjulsager A. | ||
(4)↑(5)↓ | 50' | |||
60' | (8)↑(17)↓ | |||
72' | (34)↑(20)↓ | |||
73' | (15)↑(4)↓ | |||
75' | 1-2 | Cuypers H. | ||
81' | 1-3 | Tissoudali T. | ||
(32)↑(11)↓ | 83' | |||
(23)↑(7)↓ | 83' | |||
84' | (10)↑(7)↓ | |||
85' | (22)↑(24)↓ | |||
(3)↑(45)↓ | 88' | |||
(17)↑(79)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Westerlo vs KAA Gent |
||||
Westerlo | KAA Gent | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
477 |
|
Số đường chuyền |
|
587 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
8 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
13 |
|
Ném biên |
|
20 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |