Diễn biến chính Westerlo vs Club Brugge |
||||
4' | 0-1 | Spileers J. | ||
24' | 0-2 | Vanaken H. | ||
Sayyadmanesh A. | 1-2 | 41' | ||
(32)↑(5)↓ | 58' | |||
66' | (9)↑(17)↓ | |||
66' | (21)↑(8)↓ | |||
(77)↑(9)↓ | 72' | |||
(39)↑(46)↓ | 73' | |||
82' | (10)↑(15)↓ | |||
Bayram E. | 90' | |||
90' | (64)↑(55)↓ | |||
90' | (4)↑(68)↓ |
Số liệu thống kê Westerlo vs Club Brugge |
||||
Westerlo | Club Brugge | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
347 |
|
Số đường chuyền |
|
576 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
6 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
21 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
19 |
|
Long pass |
|
35 |
55 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |