Diễn biến chính Westerlo vs Cercle Brugge |
||||
5' | 0-1 | Somers T. | ||
18' | 0-2 | Ueda A. | ||
Dorgeles N. | 1-2 | 39' | ||
44' | 1-3 | Lopes L. | ||
45' | 1-4 | Ueda A. | ||
(55)↑(8)↓ | 46' | |||
(2)↑(24)↓ | 46' | |||
46' | (17)↑(5)↓ | |||
Dorgeles N. | 2-4 | 56' | ||
57' | (11)↑(23)↓ | |||
64' | 2-5 | Somers T. | ||
72' | (9)↑(36)↓ | |||
72' | (7)↑(10)↓ | |||
Dorgeles N. | 3-5 | 75' | ||
(32)↑(22)↓ | 76' | |||
(17)↑(5)↓ | 76' | |||
(3)↑(45)↓ | 83' | |||
85' | (8)↑(41)↓ |
Số liệu thống kê Westerlo vs Cercle Brugge |
||||
Westerlo | Cercle Brugge | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
481 |
|
Số đường chuyền |
|
331 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
56% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
84 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
38 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
22 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
31 |
|
Ném biên |
|
26 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
15 |
|
Thử thách |
|
18 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
146 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
86 |