Diễn biến chính Westerlo vs Cercle Brugge |
||||
Stassin L. | 1-0 | 18' | ||
(25)↑(5)↓ | 30' | |||
Stassin L. | 2-0 | 55' | ||
58' | (3)↑(66)↓ | |||
58' | (19)↑(10)↓ | |||
58' | (99)↑(28)↓ | |||
Sayyadmanesh A. | 3-0 | 64' | ||
72' | (18)↑(20)↓ | |||
72' | (30)↑(34)↓ | |||
(77)↑(7)↓ | 72' | |||
(9)↑(47)↓ | 88' | |||
(39)↑(8)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Westerlo vs Cercle Brugge |
||||
Westerlo | Cercle Brugge | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
346 |
|
Số đường chuyền |
|
363 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
61 |
|
Đánh đầu |
|
63 |
35 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
27 |
|
Ném biên |
|
31 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
150 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
79 |