Diễn biến chính West Ham United vs Manchester City |
||||
10' | 0-1 | Haaland E. | ||
Dias R.(OW) | 1-1 | 19' | ||
30' | 1-2 | Haaland E. | ||
(1)↑(23)↓ | 46' | |||
68' | (19)↑(11)↓ | |||
(5)↑(33)↓ | 71' | |||
(11)↑(9)↓ | 71' | |||
72' | (27)↑(10)↓ | |||
(28)↑(19)↓ | 77' | |||
83' | 1-3 | Haaland E. | ||
(7)↑(20)↓ | 86' | |||
88' | (2)↑(24)↓ | |||
88' | (6)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê West Ham United vs Manchester City |
||||
West Ham United | Manchester City | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
11 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
3 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
325 |
|
Số đường chuyền |
|
716 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
92% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
3 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
20 |
|
Ném biên |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
17 |
|
Long pass |
|
33 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
94 |