Diễn biến chính Wellington Phoenix(N) vs Sydney FC |
||||
6' | 0-1 | Mak R. | ||
(17)↑(6)↓ | 19' | |||
Hayden Matthews(OW) | 1-1 | 54' | ||
60' | (9)↑(25)↓ | |||
Barbarouses K. | 2-1 | 69' | ||
72' | (6)↑(15)↓ | |||
72' | (22)↑(12)↓ | |||
(12)↑(15)↓ | 75' | |||
(10)↑(26)↓ | 89' | |||
89' | (16)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Wellington Phoenix(N) vs Sydney FC |
||||
Wellington Phoenix(N) | Sydney FC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
7 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
388 |
|
Số đường chuyền |
|
530 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
159 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |