Diễn biến chính Wellington Phoenix vs Newcastle Jets |
||||
4' | 0-1 | Stamatelopoulos A. | ||
43' | 0-2 | Clayton John Taylor | ||
47' | 0-3 | Stamatelopoulos A. | ||
(8)↑(12)↓ | 55' | |||
(19)↑(18)↓ | 55' | |||
(10)↑(9)↓ | 63' | |||
(24)↑(15)↓ | 78' | |||
78' | (26)↑(8)↓ | |||
78' | (19)↑(10)↓ | |||
84' | (7)↑(39)↓ | |||
84' | (23)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê Wellington Phoenix vs Newcastle Jets |
||||
Wellington Phoenix | Newcastle Jets | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
653 |
|
Số đường chuyền |
|
395 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
12 |
|
Thử thách |
|
20 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
149 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |