Diễn biến chính Watford vs Huddersfield Town |
||||
(7)↑(11)↓ | 27' | |||
(16)↑(39)↓ | 27' | |||
Dennis E. | 1-0 | 55' | ||
(9)↑(25)↓ | 59' | |||
(37)↑(6)↓ | 59' | |||
62' | (23)↑(10)↓ | |||
62' | (25)↑(6)↓ | |||
68' | (16)↑(21)↓ | |||
71' | 1-1 | Ward D. | ||
83' | 1-2 | Ward D. | ||
(45)↑(8)↓ | 87' | |||
87' | (11)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Watford vs Huddersfield Town |
||||
Watford | Huddersfield Town | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
461 |
|
Số đường chuyền |
|
382 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
30 |
|
Ném biên |
|
27 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |