Diễn biến chính Walsall vs Harrogate Town |
||||
(12)↑(7)↓ | 10' | |||
61' | (8)↑(17)↓ | |||
(39)↑(11)↓ | 64' | |||
76' | (7)↑(10)↓ | |||
76' | (30)↑(23)↓ | |||
(16)↑(14)↓ | 80' | |||
84' | 0-1 | Thomson G. |
Số liệu thống kê Walsall vs Harrogate Town |
||||
Walsall | Harrogate Town | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
6 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
453 |
|
Số đường chuyền |
|
307 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
56 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
21 |
|
Ném biên |
|
20 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |