Số liệu thống kê Vojvodina Novi Sad vs Tekstilac |
||||
Vojvodina Novi Sad | Tekstilac | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
442 |
|
Số đường chuyền |
|
348 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
34 |
6 |
|
Việt vị |
|
0 |
5 |
|
Cứu thua |
|
14 |
29 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |