Diễn biến chính Vitoria BA vs Vasco da Gama |
||||
46' | (10)↑(17)↓ | |||
46' | (21)↑(77)↓ | |||
(97)↑(27)↓ | 61' | |||
(7 )↑(11 )↓ | 61' | |||
63' | (66)↑(7)↓ | |||
(17)↑(96)↓ | 72' | |||
72' | 0-1 | Joao Victor | ||
(39)↑(9)↓ | 72' | |||
76' | (85)↑(25)↓ | |||
(37)↑(36)↓ | 77' |
Số liệu thống kê Vitoria BA vs Vasco da Gama |
||||
Vitoria BA | Vasco da Gama | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
373 |
|
Số đường chuyền |
|
443 |
5% |
|
Chuyền chính xác |
|
4% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
1 |
|
Đánh đầu |
|
3 |
1 |
|
Đánh đầu thành công |
|
1 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
2 |
|
Ném biên |
|
0 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
23 |
|
Long pass |
|
30 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |