Diễn biến chính Vitesse Arnhem vs Heracles Almelo |
||||
de Regt G. | 1-0 | 20' | ||
32' | Hansson E. | |||
61' | (9)↑(44)↓ | |||
61' | (24)↑(7)↓ | |||
61' | (17)↑(10)↓ | |||
(7)↑(25)↓ | 67' | |||
Amine Boutrah | 2-0 | 73' | ||
79' | (32)↑(8)↓ | |||
(9)↑(17)↓ | 81' | |||
(44)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Vitesse Arnhem vs Heracles Almelo |
||||
Vitesse Arnhem | Heracles Almelo | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
374 |
|
Số đường chuyền |
|
377 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
22 |
|
Ném biên |
|
29 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
2 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |