Diễn biến chính VfL Wolfsburg vs SC Freiburg |
||||
58' | (9)↑(32)↓ | |||
58' | (22)↑(42)↓ | |||
74' | 0-1 | Gregoritsch M. | ||
(16)↑(31)↓ | 80' | |||
(40)↑(32)↓ | 80' | |||
(6)↑(5)↓ | 80' | |||
(3)↑(19)↓ | 87' | |||
90' | (20)↑(34)↓ |
Số liệu thống kê VfL Wolfsburg vs SC Freiburg |
||||
VfL Wolfsburg | SC Freiburg | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
553 |
|
Số đường chuyền |
|
390 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
21 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |