Diễn biến chính VfL Wolfsburg vs Hertha Berlin |
||||
Kaminski J. | 1-0 | 2' | ||
(32)↑(22)↓ | 45' | |||
46' | (39)↑(24)↓ | |||
46' | (30)↑(8)↓ | |||
55' | 1-1 | Ibrahim Maza | ||
63' | (2)↑(21)↓ | |||
(40)↑(16)↓ | 66' | |||
(7)↑(39)↓ | 66' | |||
68' | 1-2 | Richter M. | ||
71' | (44)↑(7)↓ | |||
(18)↑(31)↓ | 80' | |||
(33)↑(23)↓ | 80' | |||
90' | (42)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê VfL Wolfsburg vs Hertha Berlin |
||||
VfL Wolfsburg | Hertha Berlin | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
559 |
|
Số đường chuyền |
|
324 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
28 |
|
Ném biên |
|
12 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
149 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |