Diễn biến chính VfL Osnabruck vs SV Wehen Wiesbaden |
||||
9' | 0-1 | Lee Hyun-ju | ||
(11)↑(32)↓ | 46' | |||
67' | (10)↑(33)↓ | |||
67' | (30)↑(8)↓ | |||
(16)↑(6)↓ | 68' | |||
(7)↑(17)↓ | 68' | |||
70' | 0-2 | Robin Heusser | ||
(18)↑(4)↓ | 78' | |||
78' | (29)↑(20)↓ | |||
78' | (4)↑(9)↓ | |||
(23)↑(26)↓ | 79' | |||
90' | (19)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê VfL Osnabruck vs SV Wehen Wiesbaden |
||||
VfL Osnabruck | SV Wehen Wiesbaden | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
5 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
496 |
|
Số đường chuyền |
|
385 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
29 |
|
Ném biên |
|
18 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
11 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |