Diễn biến chính Velez Sarsfield vs Argentinos Juniors |
||||
58' | (26)↑(7)↓ | |||
58' | (5)↑(13)↓ | |||
(12)↑(19)↓ | 67' | |||
(14)↑(11)↓ | 68' | |||
68' | (15)↑(11)↓ | |||
68' | (10)↑(9)↓ | |||
(18)↑(42)↓ | 75' | |||
(26)↑(8)↓ | 75' | |||
77' | 0-1 | Heredia L. | ||
81' | (17)↑(14)↓ | |||
(9)↑(32)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Velez Sarsfield vs Argentinos Juniors |
||||
Velez Sarsfield | Argentinos Juniors | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
10 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
344 |
|
Số đường chuyền |
|
550 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
53 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
18 |
27 |
|
Ném biên |
|
20 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
14 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
158 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |