Diễn biến chính Valencia vs Mallorca |
||||
(16)↑(17)↓ | 17' | |||
35' | (12)↑(5)↓ | |||
46' | (9)↑(17)↓ | |||
(8)↑(11)↓ | 65' | |||
(21)↑(20)↓ | 65' | |||
71' | (23)↑(22)↓ | |||
71' | (3)↑(11)↓ | |||
78' | (18)↑(8)↓ | |||
(19)↑(23)↓ | 80' | |||
(22)↑(6)↓ | 80' |
Số liệu thống kê Valencia vs Mallorca |
||||
Valencia | Mallorca | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
484 |
|
Số đường chuyền |
|
428 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
33 |
|
Ném biên |
|
16 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
14 |
|
Thử thách |
|
9 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |