Diễn biến chính Uruguay(N) vs Colombia |
||||
(13)↑(6)↓ | 34' | |||
39' | 0-1 | Lerma J. | ||
45' | Munoz D. | |||
46' | (4)↑(11)↓ | |||
(10)↑(16)↓ | 46' | |||
(25)↑(11)↓ | 46' | |||
61' | (15)↑(6)↓ | |||
62' | (5)↑(10)↓ | |||
(9)↑(13)↓ | 67' | |||
75' | (13)↑(24)↓ | |||
86' | (18)↑(7)↓ | |||
(14)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Uruguay(N) vs Colombia |
||||
Uruguay(N) | Colombia | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
410 |
|
Số đường chuyền |
|
259 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
29 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
19 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
29 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |