Diễn biến chính Uruguay(N) vs Brazil |
||||
(2)↑(4)↓ | 33' | |||
(3)↑(17)↓ | 46' | |||
(6)↑(7)↓ | 67' | |||
Nandez N. | 74' | |||
(10)↑(19)↓ | 78' | |||
(13)↑(11)↓ | 78' | |||
81' | (18)↑(8)↓ | |||
82' | (20)↑(11)↓ | |||
82' | (19)↑(15)↓ | |||
87' | (21)↑(5)↓ | |||
87' | (22)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Uruguay(N) vs Brazil |
||||
Uruguay(N) | Brazil | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
27 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
251 |
|
Số đường chuyền |
|
386 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
26 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
12 |
|
Ném biên |
|
22 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |