Diễn biến chính Urawa Red Diamonds vs Hiroshima Sanfrecce |
||||
46' | (9)↑(13)↓ | |||
50' | 0-1 | Morishima T. | ||
65' | (14)↑(7)↓ | |||
(21)↑(10)↓ | 67' | |||
(30)↑(11)↓ | 67' | |||
(9)↑(19)↓ | 67' | |||
71' | (15)↑(25)↓ | |||
Sakai H. | 1-1 | 72' | ||
(26)↑(14)↓ | 82' | |||
89' | (30)↑(10)↓ | |||
Ito A. | 2-1 | 90' | ||
(22)↑(25)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Urawa Red Diamonds vs Hiroshima Sanfrecce |
||||
Urawa Red Diamonds | Hiroshima Sanfrecce | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
437 |
|
Số đường chuyền |
|
348 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
11 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |