Diễn biến chính Umraniyespor vs Ankaragucu |
||||
18' | 0-1 | Malcuit K. | ||
Nayir U. | 1-1 | 26' | ||
46' | (14)↑(48)↓ | |||
(20)↑(44)↓ | 46' | |||
(23)↑(8)↓ | 57' | |||
62' | (19)↑(21)↓ | |||
(29)↑(5)↓ | 66' | |||
71' | 1-2 | Milson | ||
72' | (8)↑(17)↓ | |||
(2)↑(7)↓ | 80' | |||
84' | (4)↑(16)↓ | |||
85' | (77)↑(70)↓ |
Số liệu thống kê Umraniyespor vs Ankaragucu |
||||
Umraniyespor | Ankaragucu | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
454 |
|
Số đường chuyền |
|
359 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
31 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
29 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
31 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
18 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
72 |