Số liệu thống kê UE Castelldefels vs UE Rapitenca |
||||
UE Castelldefels | UE Rapitenca | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
152 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
107 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |