Diễn biến chính Turkey vs Latvia |
||||
(2)↑(20)↓ | 46' | |||
46' | (8)↑(22)↓ | |||
Akgun Y. | 1-0 | 58' | ||
59' | (19)↑(7)↓ | |||
(18)↑(5)↓ | 68' | |||
75' | (18)↑(20)↓ | |||
(9)↑(11)↓ | 75' | |||
(17)↑(21)↓ | 76' | |||
Tosun C. | 2-0 | 83' | ||
86' | (9)↑(16)↓ | |||
(22)↑(10)↓ | 86' | |||
Akturkoglu K. | 3-0 | 87' | ||
Tosun C. | 4-0 | 90' |
Số liệu thống kê Turkey vs Latvia |
||||
Turkey | Latvia | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
76% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
24% |
579 |
|
Số đường chuyền |
|
279 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
28 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
43 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
13 |