Diễn biến chính TSG Hoffenheim vs Lyon |
||||
Gendrey V. | 1-0 | 47' | ||
61' | (18)↑(69)↓ | |||
62' | (98)↑(20)↓ | |||
62' | (11)↑(17)↓ | |||
62' | (10)↑(9)↓ | |||
66' | 1-1 | Abner | ||
(21)↑(27)↓ | 67' | |||
(3)↑(22)↓ | 67' | |||
(26)↑(33)↓ | 75' | |||
(23)↑(7)↓ | 76' | |||
82' | (8)↑(6)↓ | |||
90' | 1-2 | Lacazette A. | ||
Umut Tohumcu | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê TSG Hoffenheim vs Lyon |
||||
TSG Hoffenheim | Lyon | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
8 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
361 |
|
Số đường chuyền |
|
489 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
9 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
22 |
|
Ném biên |
|
12 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
3 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
18 |
|
Long pass |
|
26 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |