Diễn biến chính Troyes vs Nice |
||||
2' | 0-1 | Boudaoui H. | ||
(9)↑(14)↓ | 46' | |||
69' | (20)↑(23)↓ | |||
(26)↑(39)↓ | 70' | |||
70' | (11)↑(35)↓ | |||
(18)↑(19)↓ | 80' |
Số liệu thống kê Troyes vs Nice |
||||
Troyes | Nice | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
14 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
29 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
13 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
365 |
|
Số đường chuyền |
|
657 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
93% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
12 |
|
Cứu thua |
|
6 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
8 |
|
Ném biên |
|
12 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
54 |
|
Pha tấn công |
|
146 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
83 |