Diễn biến chính Tranmere Rovers vs Grimsby Town |
||||
Hawkes J. | 1-0 | 33' | ||
Hughes R. | 2-0 | 48' | ||
(4)↑(33)↓ | 62' | |||
66' | (9)↑(20)↓ | |||
66' | (10)↑(29)↓ | |||
(27)↑(17)↓ | 74' | |||
74' | (16)↑(4)↓ | |||
83' | (30)↑(22)↓ | |||
83' | (2)↑(7)↓ | |||
(34)↑(10)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Tranmere Rovers vs Grimsby Town |
||||
Tranmere Rovers | Grimsby Town | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
351 |
|
Số đường chuyền |
|
350 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
32 |
|
Ném biên |
|
28 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |