Diễn biến chính Tranmere Rovers vs Gillingham |
||||
Robert Apter | 1-0 | 43' | ||
Jennings C. | 2-0 | 53' | ||
Robert Apter | 3-0 | 60' | ||
62' | (38)↑(8)↓ | |||
62' | (17)↑(7)↓ | |||
72' | (45)↑(9)↓ | |||
(23)↑(4)↓ | 81' | |||
(21)↑(6)↓ | 82' | |||
(11)↑(25)↓ | 89' | |||
(19)↑(7)↓ | 89' | |||
90' | 3-1 | Mahoney C. |
Số liệu thống kê Tranmere Rovers vs Gillingham |
||||
Tranmere Rovers | Gillingham | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
10 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
356 |
|
Số đường chuyền |
|
683 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
55 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
24 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
145 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
88 |