Diễn biến chính Toulouse vs Reims |
||||
48' | 0-1 | Richardson A. | ||
Dallinga T. | 1-1 | 51' | ||
59' | (22)↑(9)↓ | |||
(21)↑(15)↓ | 66' | |||
(19)↑(11)↓ | 66' | |||
(14)↑(9)↓ | 76' | |||
(23)↑(17)↓ | 76' | |||
77' | (19)↑(32)↓ | |||
77' | (41)↑(25)↓ | |||
77' | (14)↑(6)↓ | |||
83' | (72)↑(8)↓ | |||
(5)↑(24)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Toulouse vs Reims |
||||
Toulouse | Reims | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
434 |
|
Số đường chuyền |
|
441 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
32 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
20 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
32 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |