Diễn biến chính Torpedo Moscow vs Terek Grozny |
||||
12' | 0-1 | Todorovic D. | ||
19' | 0-2 | Konate M. | ||
38' | 0-3 | Kamilov V. | ||
(18)↑(10)↓ | 46' | |||
46' | (29)↑(47)↓ | |||
(19)↑(21)↓ | 66' | |||
(15)↑(27)↓ | 66' | |||
70' | (25)↑(23)↓ | |||
Stefanovich I. | 1-3 | 74' | ||
77' | 1-4 | Konate M. | ||
80' | (77)↑(13)↓ | |||
87' | (71)↑(17)↓ | |||
88' | (99)↑(24)↓ | |||
90' | 1-5 | Agalarov H. |
Số liệu thống kê Torpedo Moscow vs Terek Grozny |
||||
Torpedo Moscow | Terek Grozny | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
8 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
544 |
|
Số đường chuyền |
|
357 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
22 |
|
Ném biên |
|
16 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
29 |
12 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
4 |
66 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |