Diễn biến chính Toronto FC vs Nashville |
||||
Bernardeschi F. | 31' | |||
Alonso | 1-0 | 34' | ||
46' | (54)↑(27)↓ | |||
46' | (11)↑(19)↓ | |||
(7)↑(24)↓ | 62' | |||
65' | 1-1 | Surridge S. | ||
75' | (44)↑(25)↓ | |||
(19)↑(99)↓ | 80' | |||
85' | (6)↑(12)↓ | |||
85' | (21)↑(16)↓ | |||
(29)↑(11)↓ | 89' | |||
(47)↑(14)↓ | 89' | |||
90' | 1-2 | Surridge S. |
Số liệu thống kê Toronto FC vs Nashville |
||||
Toronto FC | Nashville | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
2 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
509 |
|
Số đường chuyền |
|
483 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
18 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |