Số liệu thống kê Torns IF vs Eskilsminne IF |
||||
Torns IF | Eskilsminne IF | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
100 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |