Số liệu thống kê Tindastoll Neisti (W) vs UMF Selfoss (W) |
||||
Tindastoll Neisti (W) | UMF Selfoss (W) | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
81 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |