Số liệu thống kê Tigre Reserves vs Defensa y Justicia Reserves |
||||
Tigre Reserves | Defensa y Justicia Reserves | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
112 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |