Diễn biến chính The Strongest vs Jorge Wilstermann |
||||
29' | 0-1 | Hector Bobadilla | ||
Guerrero S. | 1-1 | 45' | ||
(23)↑(18)↓ | 46' | |||
(8)↑(16)↓ | 46' | |||
59' | (23)↑(28)↓ | |||
Triverio E. | 2-1 | 60' | ||
(26)↑(21)↓ | 63' | |||
(7)↑(9)↓ | 64' | |||
(19)↑(10)↓ | 79' | |||
87' | (30)↑(10)↓ | |||
90' | (37)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê The Strongest vs Jorge Wilstermann |
||||
The Strongest | Jorge Wilstermann | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
499 |
|
Số đường chuyền |
|
377 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
3 |
|
Cứu thua |
|
9 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
2 |
|
Thử thách |
|
7 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |